Có 2 kết quả:
內襯 nèi chèn ㄋㄟˋ ㄔㄣˋ • 内衬 nèi chèn ㄋㄟˋ ㄔㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
lining (of a container etc) (engineering)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
lining (of a container etc) (engineering)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0